Có 2 kết quả:
体悟 tǐ wù ㄊㄧˇ ㄨˋ • 體悟 tǐ wù ㄊㄧˇ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to experience
(2) to realize
(3) to comprehend
(2) to realize
(3) to comprehend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to experience
(2) to realize
(3) to comprehend
(2) to realize
(3) to comprehend
Bình luận 0