Có 2 kết quả:

体悟 tǐ wù ㄊㄧˇ ㄨˋ體悟 tǐ wù ㄊㄧˇ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to experience
(2) to realize
(3) to comprehend

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to experience
(2) to realize
(3) to comprehend

Bình luận 0